Leave Your Message
Tình hình phát triển của công nghệ phẫu thuật cột sống xâm lấn tối thiểu

Công nghiệp Tin tức

Tình hình phát triển của công nghệ phẫu thuật cột sống xâm lấn tối thiểu

22-07-2024

Trong những thập kỷ gần đây, với sự tiến bộ vượt bậc trong các khái niệm phẫu thuật cột sống và công nghệ khoa học, sự phổ biến của phẫu thuật cột sống xâm lấn tối thiểu đã tăng lên rất nhiều. Kỹ thuật cột sống xâm lấn tối thiểu được thiết kế để giảm thiểu nguy cơ biến chứng phẫu thuật đồng thời đạt được kết quả tương tự như phẫu thuật mở truyền thống. Phẫu thuật cột sống xâm lấn tối thiểu ủng hộ việc tránh hoặc giảm tổn thương mô liên quan đến phương pháp phẫu thuật càng nhiều càng tốt, bảo tồn các cấu trúc giải phẫu bình thường trong phạm vi phẫu thuật càng nhiều càng tốt, đồng thời cho phép phục hồi sau phẫu thuật nhanh chóng và chất lượng cuộc sống tốt hơn.

 

Bắt đầu từ công nghệ vi phẫu đĩa đệm thắt lưng, nhiều kỹ thuật xâm lấn tối thiểu mang tính cách mạng khác nhau tiếp tục xuất hiện và dần thay thế phẫu thuật mở. Sự phát triển của các thiết bị phụ trợ phẫu thuật hiện đại như máy nội soi, định vị và robot đã mở rộng hơn nữa phạm vi chỉ định cho phẫu thuật cột sống xâm lấn tối thiểu, phù hợp với nhiều tổn thương cột sống phức tạp. Ví dụ, sử dụng kính hiển vi hoặc nội soi không chỉ có thể thực hiện các hoạt động giải nén/hợp nhất dây thần kinh thông thường an toàn hơn mà còn có thể cải thiện đáng kể tính khả thi và an toàn của các hoạt động liên quan đến tổn thương di căn cột sống, nhiễm trùng cột sống phức tạp và chấn thương cột sống phức tạp.

 

01 Quy trình phẫu thuật

 

Cho đến nay, các phẫu thuật cột sống xâm lấn tối thiểu bao gồm phản ứng tổng hợp liên thân thắt lưng trước xâm lấn tối thiểu (MIS-ALIF), phản ứng tổng hợp liên thân thắt lưng sau xâm lấn tối thiểu (MIS-PLIF)/hợp nhất liên thân thắt lưng xuyên lỗ xâm lấn tối thiểu (MIS-TLIF), hợp nhất liên thân thắt lưng xiên bên (OLIF) và phản ứng tổng hợp liên thân thắt lưng cực bên (XLIF), cũng như công nghệ tổng hợp nội soi đã được phát triển bước đầu trong những năm gần đây. Trong suốt quá trình phát triển của các kỹ thuật cột sống xâm lấn tối thiểu khác nhau, đó là quá trình lịch sử trong đó sự phát triển khoa học thúc đẩy sự phát triển của các khái niệm và công nghệ phẫu thuật.

 

Kể từ khi Magerl lần đầu tiên báo cáo việc đặt vít cuống qua da vào năm 1982, công nghệ cột sống xâm lấn tối thiểu đã chính thức bước vào giai đoạn phát triển. Năm 2002, Foley và cộng sự. MIS-TLIF được đề xuất đầu tiên. Cùng năm đó, Khoo và cộng sự. đã báo cáo MISPLIF lần đầu tiên sử dụng kênh làm việc tương tự. Hai ca phẫu thuật này đã mở đường cho sự phát triển của phẫu thuật cột sống sau xâm lấn tối thiểu. Tuy nhiên, để tiếp cận vùng cột sống bằng đường sau thì không thể tránh khỏi việc bóc cơ và cắt bỏ một phần cấu trúc xương, mức độ lộ vùng phẫu thuật sẽ ảnh hưởng đến lượng máu chảy, tỷ lệ nhiễm trùng và thời gian hồi phục sau phẫu thuật. . ALIF có ưu điểm tiềm ẩn là không đi vào ống sống, tránh hình thành sẹo ngoài màng cứng, bảo tồn hoàn toàn cấu trúc mô cơ xương cột sống sau và giảm nguy cơ tổn thương thần kinh.

 

Năm 1997, Mayer đã báo cáo một phương pháp tiếp cận bên đã được sửa đổi đối với ALIF, sử dụng phương pháp tiếp cận cơ psoas sau phúc mạc/trước ở cấp độ L2/L3/L4/L5 và phương pháp tiếp cận trong phúc mạc ở cấp độ L5/S1. Năm 2001, Pimenta lần đầu tiên báo cáo một phương pháp hợp nhất cột sống qua khoang sau phúc mạc bên và phân chia cơ chính cơ thắt lưng. Sau một thời gian phát triển, kỹ thuật này được Ozgur et al đặt tên là XLIF. vào năm 2006. Knight và cộng sự. lần đầu tiên báo cáo về phản ứng tổng hợp liên cơ thắt lưng trực tiếp (DLIF) thông qua phương pháp psoas tương tự như XLIF vào năm 2009. Năm 2012, Silvestre et al. đã tóm tắt và cải tiến công nghệ của Mayer và đặt tên là OLIF. So với XLIF và DLIF, OLIF sử dụng không gian giải phẫu phía trước cơ chính psoas và không can thiệp vào cơ cũng như các dây thần kinh bên dưới nó. Nó không chỉ có thể tránh được hiệu quả nguy cơ tổn thương mạch máu do ALIF gây ra mà còn tránh được chấn thương nặng ở cơ psoas do XLIF/DLIF gây ra. Chấn thương đám rối, giảm tỷ lệ yếu cơ gập hông và tê đùi sau phẫu thuật.

 

Mặt khác, với sự cải tiến liên tục của các dụng cụ phẫu thuật và sự trưởng thành dần dần của công nghệ, nhu cầu phẫu thuật xâm lấn tối thiểu của bệnh nhân ngày càng tăng. Năm 1988, Kambin và cộng sự lần đầu tiên thử nghiệm và giới thiệu phẫu thuật nội soi cột sống. Cho đến nay, phương pháp tiêu biểu nhất là phẫu thuật nội soi một đường hoặc hai đường để điều trị hẹp ống sống thắt lưng, thoát vị đĩa đệm thắt lưng… Trên cơ sở đó phương pháp ghép đốt sống thắt lưng nội soi ra đời. Theo đặc điểm của nội soi, nó được chia thành nội soi đầy đủ, nội soi vi mô và nội soi hai lỗ. Thông qua phương pháp tiếp cận xuyên lỗ hoặc phương pháp tiếp cận xen kẽ để hợp nhất cột sống. Cho đến nay, phương pháp kết hợp giữa thân thắt lưng bên (LLIF) hoặc TLIF được hỗ trợ nội soi đã được sử dụng lâm sàng để điều trị thoái hóa cột sống do thoái hóa và hẹp ống sống thắt lưng kèm theo mất ổn định cột sống hoặc hẹp lỗ liên hợp.

 

02 Thiết bị phụ trợ phẫu thuật

 

Ngoài những cải tiến về khái niệm và phương pháp phẫu thuật xâm lấn tối thiểu, việc áp dụng một số lượng lớn các thiết bị phụ trợ phẫu thuật có độ chính xác cao cũng tạo điều kiện thuận lợi cho phẫu thuật xâm lấn tối thiểu. Trong lĩnh vực phẫu thuật cột sống, hệ thống định vị hoặc hướng dẫn bằng hình ảnh thời gian thực mang lại sự an toàn và chính xác cao hơn các kỹ thuật tự do truyền thống. Hình ảnh CT điều hướng trong phẫu thuật chất lượng cao có thể cung cấp cái nhìn trực quan ba chiều về lĩnh vực phẫu thuật, cho phép theo dõi giải phẫu ba chiều theo thời gian thực của mô cấy trong khi phẫu thuật và giảm hơn 90% nguy cơ phơi nhiễm bức xạ của bác sĩ phẫu thuật và bệnh nhân.

 

Trên cơ sở điều hướng trong phẫu thuật, việc ứng dụng hệ thống robot trong lĩnh vực phẫu thuật cột sống ngày càng gia tăng trong những năm gần đây. Cố định bên trong bằng vít có bàn đạp là một ứng dụng tiêu biểu của hệ thống robot. Bằng cách kết hợp với hệ thống định vị, về mặt lý thuyết, hệ thống robot được kỳ vọng sẽ đạt được khả năng thực hiện cố định bên trong vít cuống chính xác hơn đồng thời giảm tổn thương mô mềm. Mặc dù không có đủ dữ liệu lâm sàng về tính hữu ích của hệ thống robot trong phẫu thuật cột sống, một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng độ chính xác của việc đặt vít cuống bằng hệ thống robot vượt trội hơn so với hướng dẫn thủ công và soi huỳnh quang. Một trong những ưu điểm quan trọng nhất của phẫu thuật cột sống có sự hỗ trợ của robot là khắc phục được sự mệt mỏi về tinh thần và thể chất của bác sĩ phẫu thuật trong quá trình phẫu thuật, từ đó mang lại kết quả lâm sàng và ca phẫu thuật tốt hơn, ổn định hơn.

 

Trong quá trình phẫu thuật cột sống ít xâm lấn, điều quan trọng là phải lựa chọn đúng chỉ định và đảm bảo sự hài lòng của bệnh nhân với kết quả điều trị. Sự kết hợp giữa trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy sẽ giúp bác sĩ phẫu thuật cột sống cải thiện việc lập kế hoạch trước phẫu thuật, kế hoạch thực hiện phẫu thuật và tối ưu hóa việc lựa chọn bệnh nhân để đảm bảo kết quả sau phẫu thuật được cải thiện và sự hài lòng của bệnh nhân.

 

03 Triển vọng

 

Mặc dù công nghệ cột sống xâm lấn tối thiểu đã có những tiến bộ vượt bậc và hiện là khái niệm tiên tiến được chấp nhận rộng rãi nhất trong thực hành lâm sàng, chúng ta vẫn nên nhận thức được những giới hạn của phẫu thuật xâm lấn tối thiểu. Sự phát triển của công nghệ xâm lấn tối thiểu đã làm giảm đáng kể sự bộc lộ các cấu trúc giải phẫu cục bộ trong quá trình phẫu thuật. Đồng thời, nó đặt ra yêu cầu cao hơn về kỹ năng và hiểu biết của bác sĩ phẫu thuật về cấu trúc giải phẫu. Nhiều ca phẫu thuật cột sống, chẳng hạn như phẫu thuật chỉnh sửa cột sống cho các dị tật nghiêm trọng, vốn đã rất khó thực hiện ngay cả trong điều kiện tiếp xúc tối đa. Việc tiếp xúc hoàn toàn với trường phẫu thuật rất hữu ích cho việc vận hành dụng cụ và các hoạt động trong phẫu thuật, đồng thời việc tiếp xúc toàn bộ các cấu trúc thần kinh và mạch máu cũng rất khó khăn. Có hiệu quả có thể làm giảm nguy cơ biến chứng. Cuối cùng, mục tiêu chính của phẫu thuật cột sống là đảm bảo rằng thủ thuật được thực hiện an toàn.

 

Tóm lại, phẫu thuật xâm lấn tối thiểu đã trở thành xu hướng tất yếu trong sự phát triển các khái niệm phẫu thuật cột sống trên toàn thế giới. Mục tiêu chính của phẫu thuật cột sống xâm lấn tối thiểu là giảm thiểu tổn thương mô mềm liên quan đến phương pháp tiếp cận và bảo tồn cấu trúc giải phẫu bình thường, đẩy nhanh quá trình phục hồi sau phẫu thuật và cải thiện chất lượng cuộc sống mà không ảnh hưởng đến hiệu quả phẫu thuật. Trong vài thập kỷ qua, những tiến bộ lớn trong khái niệm phẫu thuật và công nghệ khoa học đã cho phép phẫu thuật cột sống xâm lấn tối thiểu tiếp tục phát triển. Các phương pháp phẫu thuật khác nhau cho phép bác sĩ thực hiện giải nén và hợp nhất xâm lấn tối thiểu 360° quanh cột sống; công nghệ nội soi mở rộng đáng kể lĩnh vực giải phẫu trong phẫu thuật; hệ thống định vị và robot giúp việc cố định bên trong vít có cuống phức tạp trở nên dễ dàng và an toàn hơn.

 

Tuy nhiên, phẫu thuật xâm lấn tối thiểu cũng mang đến những thách thức mới:
1. Trước hết, phẫu thuật xâm lấn tối thiểu làm giảm đáng kể phạm vi phơi nhiễm, điều này có thể gây khó khăn cho việc giải quyết các biến chứng trong phẫu thuật và thậm chí có thể phải chuyển sang phẫu thuật mở.
2. Thứ hai, nó phụ thuộc nhiều vào thiết bị phụ trợ đắt tiền và có đường cong học tập dốc, điều này làm tăng khó khăn trong việc quảng bá lâm sàng.

 

Chúng tôi mong muốn cung cấp cho bệnh nhân nhiều lựa chọn xâm lấn tối thiểu ngày càng tốt hơn thông qua sự đổi mới hơn nữa trong các khái niệm phẫu thuật và sự phát triển không ngừng của khoa học và công nghệ trong tương lai.